Thực đơn
Hoa_Du_Ký Tỷ suất người xemTrong bảng bên dưới, chữ số màu xanh đại diện cho tập phim có tỷ suất người xem thấp nhất và chữ số màu đỏ đại diện cho tập phim có tỷ suất người xem cao nhất.
Tập # | Ngày lên sóng | Tỉ suất người xem | ||
---|---|---|---|---|
AGB Nielsen Ratings[19] | TNmS Ratings[20] | |||
Toàn quốc | Seoul | |||
1 | 23 tháng 12 năm 2017 | 5.290% | 5.933% | 4.9% |
2[lower-alpha 1] | 24 tháng 12 năm 2017 | 4.849% | 5.292% | 5.4% |
25 tháng 12 năm 2017 | 5.623% | 6.659% | 6.2% | |
3 | 6 tháng 1 năm 2018 | 5.614% | 6.125% | 7.1% |
4 | 7 tháng 1 năm 2018 | 6.060% | 6.439% | 7.0% |
5 | 13 tháng 1 năm 2018 | 6.102% | 6.473% | 6.2% |
6 | 14 tháng 1 năm 2018 | 6.942% | 7.749% | 7.2% |
7 | 20 tháng 1 năm 2018 | 5.131% | 5.044% | 6.1% |
8 | 21 tháng 1 năm 2018 | 5.822% | 5.949% | 6.4% |
9 | 27 tháng 1 năm 2018 | 5.054% | 5.539% | 5.8% |
10 | 28 tháng 1 năm 2018 | 6.271% | 6.987% | 6.6% |
11 | 3 tháng 2 năm 2018 | 5.705% | 5.702% | 6.5% |
12 | 4 tháng 2 năm 2018 | 5.605% | 6.122% | 6.1% |
13 | 10 tháng 2 năm 2018 | 4.367% | 4.365% | 5.0% |
14 | 11 tháng 2 năm 2018 | 5.517% | 5.810% | 6.2% |
15 | 17 tháng 2 năm 2018 | |||
16 | 18 tháng 2 năm 2018 | |||
17 | 24 tháng 2 năm 2018 | |||
18 | 25 tháng 2 năm 2018 | |||
19 | 3 tháng 3 năm 2018 | |||
20 | 4 tháng 3 năm 2018 | |||
Average | % | % | % |
Thực đơn
Hoa_Du_Ký Tỷ suất người xemLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_Du_Ký